Có 2 kết quả:
內兄弟 nội huynh đệ • 內兄第 nội huynh đệ
Từ điển trích dẫn
1. Anh và em trai của vợ.
2. Con trai của cậu (“cữu” 舅 cậu, là anh hay em của mẹ).
2. Con trai của cậu (“cữu” 舅 cậu, là anh hay em của mẹ).
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Anh và em trai của vợ.
Bình luận 0