Có 2 kết quả:

內兄弟 nội huynh đệ內兄第 nội huynh đệ

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Anh và em trai của vợ.
2. Con trai của cậu (“cữu” 舅 cậu, là anh hay em của mẹ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Anh và em trai của vợ.